结婚 - kết hôn, cưới, 参加 - tham gia, 婚礼 - hôn lễ, đám cưới, 祝福 - chúc phúc, 一定 - nhất định, 拍 - chụp (ảnh), vỗ, 婚纱照 - ảnh cưới, 婚纱 - váy cưới, 照 - chụp, soi, chiếu, 打算 - dự định, tính toán, 为什么 - tại sao, 因为 - bởi vì, 第 - thứ (số thứ tự), 见面 - gặp mặt, 地方 - nơi chốn, 举行 - tổ chức (lễ, hội nghị), 教堂 - nhà thờ, 家具 - đồ nội thất, 常常 - thường xuyên, 礼物 - quà tặng, 送 - tặng, đưa đi, 红包 - phong bao đỏ, lì xì, 知道 - biết, 应该 - nên, cần, 时候 - lúc, khi, 班 - lớp học, 累 - mệt, 附近 - gần đây, xung quanh, 有意思 - thú vị, 逛逛 - đi dạo,

Tauler de classificació

Estil visual

Opcions

Canvia de fonament

Restaurar desada automàtica: ?