lớn - bé, xấu - đẹp, nóng - lạnh, buồn - vui,

Tìm trong những từ ngữ dưới đây các cặp từ cs nghĩa trái ngược nhau.

Leaderboard

Ang Flash cards usa ka open-ended nga template. Dili kini makamugna ug mga marka sa leaderboard.

Visual style

Mga Option

I-switch ang template

I-restore ang gi-autosave: ?