中文 - Chinese Language, 班 - lớp, 一样 - giống, 最后 - cuối cùng, 放心 - yên tâm, 一定 - nhất định, 担心 - lo lắng, 比较 - tương đối, 了解 - hiểu (rõ), 先 - trước, 中间 - giữa, 参加 - tham gia, 影响 - ảnh hưởng,

L9 她的汉语说得跟中国人一样好

Leaderboard

Visual style

Mga Option

I-switch ang template

I-restore ang gi-autosave: ?