industrialisation - công nghiệp hóa, weather-beaten - dãi dầu sương gió, metropolis - thành phố lớn, đại đô thị , well-established - được hình thành từ lâu, có tiếng tăm, long-lasting - tồn tại trong thời gian dài, encroachment - sự xâm lấn, xâm phạm, thought-provoking - đáng để suy nghĩ, fluctuated - dao động, agricultural - thuộc về nông nghiệp, migrate - di cư, densely populated - dân cư đông đúc/ mật độ dân số cao, abandon - từ bỏ ,

GLOSSARY: URBANIZATION

Leaderboard

Visual style

Mga Option

I-switch ang template

I-restore ang gi-autosave: ?