Sắp xếp câu: ____ ____ ____ ____ 。 Tôi hiểu ý của anh rồi. Sắp xếp câu: 你要记住我的话。 Nǐ yào jì zhù wǒ dehuà. ____ ____ ____ ____ . Sắp xếp câu: ____ ____ ____ ____ ? Điền từ vào chỗ trống: 1.他今年____了北京大学。 Tā jīn nián _______ le běi jīng dà xué. 2. 请同学们____书。 Qǐng tóngxuémen ______ shū. Điền từ vào chỗ trống: 1. 他____汉字了。 Tā ______ hànzì le. 2. 小偷已经____了。 *小偷: tên trộm Xiǎotōu yǐjīng _____le.

Ngữ pháp tổng hợp

Leaderboard

Visual style

Mga Option

I-switch ang template

I-restore ang gi-autosave: ?