小農 - tiểu nông, 產地 - nơi sản xuất, 對待 - đối đãi, 支持 - ủng hộ, 農村 - nông thôn, 幫助 - giúp đỡ, 出產 - sản xuất, 接近自然 - gẫn gũi thiên nhiên, tiếp xúc với thiên nhiên, 安靜 - yên tĩnh, 觀光客 - khách tham quan, 土地 - đất , 友善 - thân thiện, 種 - trồng, 蔬菜 - rau củ quả, 農藥 - thuốc trừ sâu, 辛苦 - vất vả, 地位 - địa vị, 收入 - thu nhập, 利潤 - lợi nhuận, 氣候 - khí hậu, 照顧 - chăm sóc, 條件 - điều kiện, 敢 - dám, 看天吃飯 - dựa vào thiên viên, 開玩笑 - đùa, 農夫 - nông dân, 番茄 - cà chua, 天然堆肥 - phân bón tự nhiên, 變成 - trở thành, 休閑 - nhàn rỗi,
0%
TOCFL 3 - 6
Share
Share
Share
by
Yuyuyu07072021
I-edit ang Content
I-Print kini
Embed
Uban pa
Assignments
Leaderboard
Show more
Show less
Kini nga leaderboard naka-pribado. Pag-klik sa
Share
aron himuon kini nga publiko.
Kini nga leaderboard gi-disable sa tag-iya sa resource.
Kini nga leaderboard gi-disable tungod ang imong mga kapilian lahi ra sa tag-iya sa resource.
I-revert ang mga Kapilian
Ang
Match up
usa ka open-ended nga template. Dili kini makamugna ug mga marka sa leaderboard.
Kinahanglan mag log in
Visual style
Fonts
Subscription required
Mga Option
I-switch ang template
Ipakita tanan
Daghang mga format ang mugawas samtang gidula nimo ang activity.
Open results
Copy link
QR code
Mag-delete
I-restore ang gi-autosave:
?