人情味 - tình người, 願望 - nguyện vọng, 耐心 - nhẫn nại, 感動 - cảm động, 理想 - lý tưởng, 無聊 - buồn chán, vô vị, 元宵節 - Tết Nguyên Tiêu, 價錢 - giá tiền, 碰到 - gặp phải, 賺 - kiếm (kiếm tiền), 校外活動 - hoạt động ngoại khóa, 放天燈 - thả thiên đăng (đèn trời), 煙火 - pháo hoa, 改天 - hôm khác, 紅茶 - hồng trà, 錯過 - ở, mất(dịp, cơ hội)để vuột, để mất, 古老 - cổ kính, 古蹟 - di tích cổ, 歷史 - lịch sử, 風俗習慣 - phong tục tập quán, 美麗 - đẹp, 速度 - tốc độ, 街道 - đường phố, 欣賞 - thưởng thức, ngắm nhìn, 待 - ở, dừng lại, nán lại, 重視 - coi trọng, xem trọng, 營業 - mở cửa, 夜景 - cảnh đêm, 泡 - pha (trà), ngâm, 同事 - đồng nghiệp,
0%
TOCFL 3 - 4
Share
Share
Share
by
Tranngadungchi
I-edit ang Content
I-Print kini
Embed
Uban pa
Assignments
Leaderboard
Show more
Show less
Kini nga leaderboard naka-pribado. Pag-klik sa
Share
aron himuon kini nga publiko.
Kini nga leaderboard gi-disable sa tag-iya sa resource.
Kini nga leaderboard gi-disable tungod ang imong mga kapilian lahi ra sa tag-iya sa resource.
I-revert ang mga Kapilian
Ang
Match up
usa ka open-ended nga template. Dili kini makamugna ug mga marka sa leaderboard.
Kinahanglan mag log in
Visual style
Fonts
Subscription required
Mga Option
I-switch ang template
Ipakita tanan
Daghang mga format ang mugawas samtang gidula nimo ang activity.
Open results
Copy link
QR code
Mag-delete
I-restore ang gi-autosave:
?