地震 - động đất, 厲害 - lợi hại, dữ dội, 强烈 - mãnh liệt, mạnh , 頻率 - tần suất, 徵兆 - dấu hiệu, 倒 - ngã, đổ, 應變 - ứng biến, 總是 - thường, luôn luôn, 嫌 - chê, ghét bỏ, 地震帶 - vành đai động đất, 天搖地動 - trời đất rung chuyển, 救生包 - túi cứu sinh, 有備無患 - lo phòng trước, khỏi họa, 災情慘重 - thảm họa, 地區 - khu vực, 逃生 - chạy thoát thân, 必需品 - nhu yếu phẩm, 如何 - như thế nào, làm sao, 災難 - tai họa, thảm họa, 手電筒 - đèn pin, 慌張 - hoang mang, hoảng hốt, 裂縫 - vết nứt, khe hở, 黑暗 - bóng tối, 停電 - cắt điện, mất điện, 方向 - phương hướng, 冷靜 - bình tĩnh, 保持 - giữ, 堅固 - kiên cố, 指示 - chỉ thị, 救災人員 - nhân viên cứu trợ thiên tai,
0%
TOCFL 4 - 6
Share
Share
Share
by
Tranngadungchi
I-edit ang Content
I-Print kini
Embed
Uban pa
Assignments
Leaderboard
Show more
Show less
Kini nga leaderboard naka-pribado. Pag-klik sa
Share
aron himuon kini nga publiko.
Kini nga leaderboard gi-disable sa tag-iya sa resource.
Kini nga leaderboard gi-disable tungod ang imong mga kapilian lahi ra sa tag-iya sa resource.
I-revert ang mga Kapilian
Ang
Match up
usa ka open-ended nga template. Dili kini makamugna ug mga marka sa leaderboard.
Kinahanglan mag log in
Visual style
Fonts
Subscription required
Mga Option
I-switch ang template
Ipakita tanan
Daghang mga format ang mugawas samtang gidula nimo ang activity.
Open results
Copy link
QR code
Mag-delete
I-restore ang gi-autosave:
?