lên mạng - 上網, báo - 告知、告訴, thăm - 探望, ki-lô-mét - 公里, hai nghìn - 二千, đây là - 這是, gọi điện - 打電話, bản đồ - 地圖, cong - 彎,

越南語第9冊第1課

Leaderboard

Visual style

Mga Option

I-switch ang template

I-restore ang gi-autosave: ?