____ đọc sách bằng ____ , kể chuyện bằng ____. Em ____ kể chuyện bằng tai. Anh ____ bằng mắt , ____ bằng miệng. ____ nghe kể chuyện ____ tai. ____ đọc sách bằng mắt . ____ nghe kể chuyện bằng tai. Em ____ bằng mắt . Em ____ kể chuyện bằng tai. Em ____ bằng miệng. Em đọc sách bằng ____ . Em nghe kể chuyện bằng ____. Em kể chuyện bằng ____.

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?