搬 - chuyển, dọn, 河邊 - bờ sông, 公園 - công viên, 腳踏車 - xe đạp, 正在 - đang, 網站 - trang web, 資料 - tài liệu, 搬家 - chuyển nhà, 近 - gần, 合約 - hợp đồng, 到期 - đến hạn, 還好 - cũng tạm, cũng may, 光線 - ánh sáng, 重要 - quan trọng, 如果 - nếu, 別的 - cái khác, 合適 - hợp, vừa vặn, 少 - thiếu, 可惜 - tiếc, 放 - đặt, để, 兩邊 - 2 bên, 願意 - bằng lòng, 開 - lái, 存 - tồn, lưu trữ, 隨身碟 - USB, 什麼樣 - loại nào, 慢慢來 - từ từ, 不急 - không vội, 相當 - tương đương, 自行車 - xe đạp, 床 - giường, 桌子 - bàn, 椅子 - ghế, 家具 - đồ nội thất, 而且 - hơn nữa, 吵 - ồn ào, 生活費 - chi phia sinh hoạt, 低 - thấp, 留 - lưu lại, giữ lại, 長 - dài, 討論 - thảo luận, 社團 - hội đoàn, 活動 - hoạt động, 失望 - thất vọng, 放心 - yên tâm, 用 - dùng, 首爾 - Seoul,
0%
Lesson 6
Sdílet
Sdílet
Sdílet
podle
Azusa1
TOCFLA1-A2
華語
Upravit obsah
Tisk
Vložit
Více
Přiřazení
Výsledková tabule/Žebříček
Flash karty
je otevřená šablona. Negeneruje skóre pro žebříček.
Vyžaduje se přihlášení.
Vizuální styl
Fonty
Je vyžadováno předplatné
Možnosti
Přepnout šablonu
Zobrazit vše
Při přehrávání aktivity se zobrazí další formáty.
Otevřené výsledky
Kopírovat odkaz
QR kód
Odstranit
Obnovit automatické uložení:
?