搬 - chuyển, dọn, 河邊 - bờ sông, 公園 - công viên, 腳踏車 - xe đạp, 正在 - đang, 網站 - trang web, 資料 - tài liệu, 搬家 - chuyển nhà, 近 - gần, 合約 - hợp đồng, 到期 - đến hạn, 還好 - cũng tạm, cũng may, 光線 - ánh sáng, 重要 - quan trọng, 如果 - nếu, 別的 - cái khác, 合適 - hợp, vừa vặn, 少 - thiếu, 可惜 - tiếc, 放 - đặt, để, 兩邊 - 2 bên, 願意 - bằng lòng, 開 - lái, 存 - tồn, lưu trữ, 隨身碟 - USB, 什麼樣 - loại nào, 慢慢來 - từ từ, 不急 - không vội, 相當 - tương đương, 自行車 - xe đạp, 床 - giường, 桌子 - bàn, 椅子 - ghế, 家具 - đồ nội thất, 而且 - hơn nữa, 吵 - ồn ào, 生活費 - chi phia sinh hoạt, 低 - thấp, 留 - lưu lại, giữ lại, 長 - dài, 討論 - thảo luận, 社團 - hội đoàn, 活動 - hoạt động, 失望 - thất vọng, 放心 - yên tâm, 用 - dùng, 首爾 - Seoul,

Výsledková tabule/Žebříček

Flash karty je otevřená šablona. Negeneruje skóre pro žebříček.

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?