drive - v. lái (xe), write - viết, read - đọc, catch - bắt, chụp (bóng), help - giúp đỡ, cook - nấu (nấu ăn), study - học, eat - ăn, have - có.., finish - hoàn thành, give - đưa, trao, get - lấy, đạt được, drink - uống, buy - mua, come - đến, speak - nói, spend - dành (thời gian, tiền bạc), make - làm, keep - giữ, feel - cảm thấy, travel - đi (du lịch), smile - cười, wake - wake up (thức dậy), hug - ôm, wash - rửa (wash the dish - rửa chén, dĩa), watch - xem (watch TV), take - lấy,

Rangliste

Visuel stil

Indstillinger

Skift skabelon

Gendan automatisk gemt: ?