Tiếng Quốc
Abonnement erforderlich
10.000+ Ergebnisse für 'tiếng quốc'
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới
It's a Match
HSK 2 (1-5)
Öffnen Sie die Box
BÀI 4 HSK4
Flash-Karten
HSK2 - B13 第十三课:门开着呢
Glücksrad
Copy YCT1 L1-3
It's a Match
HSK2 - B8 第八课:让我想想再告诉你
Glücksrad
第1课:旅游之前的准备 (Chuẩn bị trước chuyến du lịch)
It's a Match
日期-看汉字造句 Flip Fliesen
Flip-Fliesen
ÔN TẬP BÀI 9
Quiz
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ
Die richtige Gruppe
HSK2 - B5 第五课:就买这件吧。
Glücksrad
HSK2 - B12 第十二课:你穿得太少了
Glücksrad
HSK3 BAI 5
It's a Match
Chọn đáp án đúng
Quiz
Đặt ví dụ với từ được quay vào.
Glücksrad
HSK1 bai 8
It's a Match
選擇正確的答案
Quiz
YCT4-4
Quiz
HSK2 - B7 第七课:你家离公司远吗?
Glücksrad
HSK2 - B10 第十课:别找了,手机在桌子上呢。
Glücksrad
Ngữ pháp tổng hợp
Vervollständige den Satz
KHOA YCT 1-2
Die richtige Reihenfolge
HSK2 - B6 第六课:你怎么不吃了?
Glücksrad
HSK2 - B15 第十五课:新年就要到了。
Glücksrad
5个颜色
Die passende Antwort
yct 1 bai 7
It's a Match
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh và đúng nhất.
Die richtige Reihenfolge
HSK11
Die passende Antwort
HSK 2 - B5- 就买这件吧。
Zufällige Karten
Các món ăn - thức uống
It's a Match
hsk1 bài 6
It's a Match
HSK3 BAI 6
It's a Match
BAI 6
Glücksrad
HSK2 - B4 第四课:这个工作是他帮我介绍的。
Glücksrad
HSK 1
Die richtige Reihenfolge
My family
Quiz
HSK 2 - B9- 题太多,我没做完。
Zufällige Karten
HSK2 - B9 第九课:题太多,我没做完
Glücksrad
HSK2 - B11 第十一课:他比我大三岁
Glücksrad
BOYA TONG HOP
Kreuzworträtsel
YCT1-10
Quiz
你好! Xin chào!
It's a Match
Khoa
Beschriftetes Diagramm
巩固
Quiz
BVN 10/11
Zufällige Karten
BVN 4/12
Zufällige Karten
Ptnquynh0602