Comunidad

Lớp 2 Tiếng Việt

Ejemplos de nuestra comunidad

10.000+ resultados para 'lớp 2 tiếng việt'

Từ Chỉ Đặc Điểm
Từ Chỉ Đặc Điểm Aplastatopos
ung ưng | Tiếng Việt 1
ung ưng | Tiếng Việt 1 Cada oveja con su pareja
ung ưng | Tiếng Việt 1
ung ưng | Tiếng Việt 1 Cada oveja con su pareja
NHÌN HÌNH ĐOÁN CHỮ
NHÌN HÌNH ĐOÁN CHỮ Fichas giratorias
Weather
Weather Anagrama
Month
Month Cartas al azar
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Anagrama
ung ưng | Tiếng Việt 1
ung ưng | Tiếng Việt 1 Completa la oración
ep, êp | Tiếng Việt 1
ep, êp | Tiếng Việt 1 Cada oveja con su pareja
từ loại (danh từ, động từ, tính từ)
từ loại (danh từ, động từ, tính từ) Ordenar por grupo
ang, ăng ,âng
ang, ăng ,âng Avión
TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 3d
TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 3d Completa la oración
Letter K-k
Letter K-k Cuestionario
Numbers from 1 to 12
Numbers from 1 to 12 Explotaglobos
Vua Tiếng Việt Tuần 3
Vua Tiếng Việt Tuần 3 Anagrama
U4 - Numbers Quiz
U4 - Numbers Quiz Sopa de letras
HOW MANY ____?
HOW MANY ____? Ordenar por grupo
am, ăm, âm | missing words | Tiếng Việt 1
am, ăm, âm | missing words | Tiếng Việt 1 Completa la oración
anh, ênh, inh
anh, ênh, inh Une las parejas
(review) Past Participle Verb
(review) Past Participle Verb Cada oveja con su pareja
[sentence] WAS / WERE
[sentence] WAS / WERE Reordenar
TET holiday - matching verb and noun
TET holiday - matching verb and noun Une las parejas
Toys
Toys Avión
past tense verb (irregular)
past tense verb (irregular) Une las parejas
STARTERS-NUMBERS 1-10
STARTERS-NUMBERS 1-10 Cada oveja con su pareja
Oxford phonics 2 -  U.1+2
Oxford phonics 2 - U.1+2 Concurso de preguntas
Have got/ Has got
Have got/ Has got Concurso de preguntas
EOW4 Unit 6 Grammar 1 But/Instead
EOW4 Unit 6 Grammar 1 But/Instead Completa la oración
Animals
Animals Cada oveja con su pareja
GRADE 2 - UNIT 3 - MS HOAN ^^
GRADE 2 - UNIT 3 - MS HOAN ^^ Cada oveja con su pareja
What time is it?
What time is it? Cada oveja con su pareja
ap, ăp, âp | Fill in the blank
ap, ăp, âp | Fill in the blank Completa la oración
ang ăng âng | Tiếng Việt 1
ang ăng âng | Tiếng Việt 1 Cada oveja con su pareja
Matching pictures
Matching pictures Une las parejas
Tục ngữ về thiên nhiên và lao động sản xuất
Tục ngữ về thiên nhiên và lao động sản xuất Persecución en el laberinto
an ăn ân | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo
an ăn ân | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo Cada oveja con su pareja
TOẠ ĐỘ
TOẠ ĐỘ Diagrama con etiquetas
ip, up | Tiếng Việt 1
ip, up | Tiếng Việt 1 Cada oveja con su pareja
ach êch ich ung ưng ang ăng âng ong ông | Tiếng Việt 1
ach êch ich ung ưng ang ăng âng ong ông | Tiếng Việt 1 Cada oveja con su pareja
tiếng việt
tiếng việt Rueda aleatoria
ach, êch, ich | Tiếng Việt 1
ach, êch, ich | Tiếng Việt 1 Cada oveja con su pareja
ang ăng âng | Fill in the blank
ang ăng âng | Fill in the blank Completa la oración
an, ôn, on, en, ên
an, ôn, on, en, ên Ahorcado
ach, êch, ich  | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo
ach, êch, ich | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo Cada oveja con su pareja
om, ôm, ơm | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo
om, ôm, ơm | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo Cada oveja con su pareja
ot, ôt, ơt | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo
ot, ôt, ơt | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo Cada oveja con su pareja
âm ch-nh-th
âm ch-nh-th Ordenar por grupo
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Persecución en el laberinto
FFS p.24 (Our families)
FFS p.24 (Our families) Completa la oración
Christmas things
Christmas things Parejas
review
review Cada oveja con su pareja
Face parts image quiz
Face parts image quiz Acertijo visual
G7-Passive Voice (present+past simple)
G7-Passive Voice (present+past simple) Cuestionario
por
Food and Drink
Food and Drink Verdadero o falso
Unit 13 What do you do in your free time?
Unit 13 What do you do in your free time? Concurso de preguntas
¿Restaurar actividad almacenada automáticamente: ?