carbon dioxide - khí CO2, carbon footprint - dấu chân cacbon, coral - san hô, dugong - con bò biển, ecosystem - hệ sinh thái, endangered - có nguy cơ bị tuyệt chủng, extinction - sự tuyệt chủng, habitat - môi trường sống, oxygen - khí ôxi, participate - tham gia, product - sản phẩm, release - thải ra, làm thoát ra, resident - người dân, single-use - sử dụng một lần, species - giống, loài động vật, substance - chất, toxic - độc hại, plant - cây trồng, trồng cây, pollution - sự ô nhiễm, reduce - giảm, plastic - bằng nhựa, renewable - có thể tái tạo, transport - phương tiện giao thông, marine - thuộc biển,

Global Success 8 - Unit 7 - Getting Started

Edetabel

Visuaalne stiil

Valikud

Vaheta malli

Kas taastada automaatselt salvestatud ?