父母  - Bố mẹ, 海滩 - Bãi biển, 个人物品 - Đồ dùng cá nhân, 防晒霜  - Kem chống nắng, 洗发水  - Dầu gội đầu, 洗面奶  - Sữa rửa mặt, 照相机 - Máy ảnh, 箱子 - Vali, 机票  - Vé máy bay, 酒店  - Khách sạn, 去年  - Năm ngoái, 大概  - Khoảng, 记得  - Nhớ, 风景  - Phong cảnh, 别的  - Cái khác, 预订  - Đặt trước, 放暑假  - Nghỉ hè, 计划 - Dự định, lên kế hoạch,

第1课:旅游之前的准备 (Chuẩn bị trước chuyến du lịch)

લીડરબોર્ડ

દૃશ્યમાન શૈલી

વિકલ્પો

ટેમ્પલેટ બદલો

આપોઆપ સંગ્રહ થયેલ છે: ?