be based on - dựa trên, original - bản gốc, air - phát sóng, aim to V - nhằm mục đích, talented - tài năng, big hit - thành công lớn, process - quá trình, Blind Audition - Vòng Giấu Mặt, Battle Rounds - Vòng Đối Đầu, Knockout Rounds - Vòng Loại Trực Tiếp, finalist / final phase - vòng chung kết, eligible - đủ điều kiện, competition - cuộc thi, coaches - các huấn luyện viên, well-known - nổi tiếng, performing artists - nghệ sĩ biểu diễn, critique - nhận xét, phê bình, contestants - thí sinh, performances - màn trình diễn, form their teams - lập đội, guidance - sự hướng dẫn, advance (to next rounds) - tiến vào vòng tiếp theo, advisor - cố vấn, assistance - sự hỗ trợ, television audience - khán giả xem truyền hình, equal power - quyền lực ngang nhau, determine - quyết định, online voting - bình chọn trực tuyến, purchases - việc mua (trên iTunes), declared winner - người thắng cuộc được công bố, record contract - hợp đồng thu âm, franchise - nhượng quyền, rival - đối thủ, cạnh tranh,
0%
ANH 10. UNIT 3. MUSIC PART 2
શેર કરો
શેર કરો
શેર કરો
Wordwallpro239
દ્વારા
Lớp 10
English
Music
સામગ્રીમાં ફેરફાર કરો
પ્રિન્ટ
એમ્બેડ
વધુ
સોંપણીઓ
લીડરબોર્ડ
ફ્લેશ કાર્ડ્સ
એ ઓપન-એન્ડેડ ટેમ્પલેટ છે. તે લીડરબોર્ડ માટે સ્કોર જનરેટ કરતું નથી.
લોગ-ઇન જરૂરી છે
દૃશ્યમાન શૈલી
ફોન્ટ્સ
સબસ્ક્રિપ્શન જરૂરી
વિકલ્પો
ટેમ્પલેટ બદલો
બધું બતાવો
પ્રવૃત્તિ રમત દરમ્યાન વધુ ફોરમેટ દેખાશે.
પરિણામો ખોલો
કડીની નકલ કરો
ક્યુઆર કોડ
કાઢી નાંખો
આપોઆપ સંગ્રહ થયેલ છે:
?