ai , cái gì , ở đâu , ở kia , nào , nước nào cm, bạn là người nước nào , quý danh , tên , tên là, gọi là , bạn tên là gì ?, xin hỏi quý danh của ngài ?, tôi họ Vương , nước đức , nước Nga , Nước pháp , sách , tạp chí , tạp chí tiếng Anh , của , sách của tôi , đây là sách của ai , tạp chí của thầy giáo vương , trà của bố , trà Nhật bản của mẹ , bạn bè , đây là bạn của tôi , anh ấy là người Việt Nam , bố tôi không phải người Trung quốc , bạn tốt của tôi , bạn của thầy giáo vương .
0%
复习生词第八课
શેર કરો
Thucanh2255
દ્વારા
Giáo dục nhu cầu đặc biệt
Tiếng Quốc
સામગ્રીમાં ફેરફાર કરો
એમ્બેડ
વધુ
લીડરબોર્ડ
રેન્ડમ કાર્ડ્સ
એ ઓપન-એન્ડેડ ટેમ્પલેટ છે. તે લીડરબોર્ડ માટે સ્કોર જનરેટ કરતું નથી.
લોગ-ઇન જરૂરી છે
દૃશ્યમાન શૈલી
ફોન્ટ્સ
સબસ્ક્રિપ્શન જરૂરી
વિકલ્પો
ટેમ્પલેટ બદલો
બધું બતાવો
પ્રવૃત્તિ રમત દરમ્યાન વધુ ફોરમેટ દેખાશે.
પરિણામો ખોલો
કડીની નકલ કરો
ક્યુઆર કોડ
કાઢી નાંખો
આપોઆપ સંગ્રહ થયેલ છે:
?