1) Theo tài liệu, tại sao sinh viên ngành Dinh dưỡng Y tế công cộng cần ưu tiên đọc báo cáo khoa học gốc thay vì chỉ dựa vào giáo trình? a) Vì giáo trình thường có giá thành cao và khó tiếp cận hơn báo cáo khoa học. b) Vì kiến thức trong giáo trình thường đi sau thực tế khoảng 3 đến 5 năm. c) Vì giáo trình thường viết bằng ngôn ngữ quá hàn lâm so với báo chí đại chúng. d) Vì các bài báo khoa học luôn cung cấp kiến thức nền tảng tốt hơn giáo trình. 2) Trong Thứ bậc Bằng chứng (Hierarchy of Evidence), loại nghiên cứu nào được coi là đỉnh cao với mức độ tin cậy cao nhất? a) Randomized Controlled Trial (RCT). b) Cohort Studies (Nghiên cứu đoàn hệ). c) Systematic Reviews (Tổng quan hệ thống). d) Expert Opinion (Ý kiến chuyên gia). 3) Vai trò chính của Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) được mô tả trong tháp bằng chứng là gì? a) Là chuẩn vàng để xác định mối quan hệ nhân quả. b) Là phương pháp tốt nhất để theo dõi dinh dưỡng dài hạn. c) Là cách tổng hợp lại tất cả các nghiên cứu trước đó. d) Là nguồn thông tin nền tảng hoặc ý kiến của chuyên gia. 4) Nhóm công cụ AI nào được tài liệu ví như thợ săn tài liệu với chức năng tìm bài báo và tổng hợp Literature Review? a) Gemini và ChatGPT. b) ChatPDF và SciSpace. c) Elicit và Consensus. d) Grammarly và Quillbot. 5) Một trong những điểm yếu lớn nhất của các công cụ AI đa năng như Gemini được nhắc đến trong tài liệu là gì? a) Không thể dịch thuật các văn bản học thuật sang tiếng Việt. b) Không thể giải thích các thuật ngữ thống kê một cách đơn giản. c) Có thể gặp hiện tượng ảo giác tự bịa đặt thông tin. d) Tốc độ xử lý văn bản chậm hơn nhiều so với con người. 6) Công cụ ChatPDF hoặc SciSpace được thiết kế chuyên biệt cho mục đích nào dưới đây? a) Sáng tạo nội dung và viết lại văn bản một cách mượt mà. b) Tìm kiếm danh sách các bài báo từ Google Scholar. c) Tải file PDF lên để "trò chuyện" và hỏi chi tiết số liệu. d) Chỉnh sửa lỗi ngữ pháp và cấu trúc câu trong bài viết. 7) Nguyên tắc "Garbage in, Garbage out" trong kỹ thuật Prompt mang ý nghĩa gì? a) Nếu đầu vào là dữ liệu rác hoặc câu lệnh kém, kết quả đầu ra cũng sẽ kém. b) AI sẽ tự động lọc bỏ các thông tin rác để đưa ra kết quả tốt nhất. c) Người dùng cần xóa sạch rác lịch sử chat để AI hoạt động hiệu quả. d) Các kết quả do AI tạo ra cần được coi là rác cho đến khi được kiểm chứng. 8) Trong công thức Prompt CO-STAR, chữ cái S đại diện cho yếu tố nào? a) Situation (Tình huống cụ thể của người dùng). b) Structure (Cấu trúc bài viết mong muốn). c) Style (Phong cách ngôn ngữ cần sử dụng). d) Strategy (Chiến lược tiếp cận vấn đề). 9) Công thức R-T-F dùng cho kỹ thuật Prompt nhanh gọn bao gồm ba thành tố nào? a) Review (Đánh giá) - Target (Mục tiêu) - File (Tài liệu). b) Role (Vai trò) - Task (Nhiệm vụ) - Format (Định dạng). c) Research (Nghiên cứu) - Time (Thời gian) - Form (Mẫu). d) Result (Kết quả) - Test (Kiểm tra) - Feedback (Phản hồi). 10) Theo nguyên tắc cốt lõi về mối quan hệ giữa người và AI được đề cập ở cuối bài, nhận định nào sau đây là đúng? a) AI là Cơ trưởng (Pilot) chịu trách nhiệm chính về nội dung. b) Bạn là Cơ phó (Co-pilot) hỗ trợ AI tìm kiếm thông tin. c) AI chịu trách nhiệm cuối cùng về tính đạo đức của thông tin. d) Bạn là Cơ trưởng (Pilot) chịu trách nhiệm cuối cùng về tính chính xác. 11) Trong cấu trúc IMRAD của một bài báo khoa học, phần "Introduction" (Mở đầu) được mô tả có hình dáng và nguyên lý hoạt động như thế nào? a) Hình tháp xuôi: Đi từ vấn đề nghiên cứu cụ thể mở rộng ra bối cảnh chung. b) Hình cái phễu: Đi từ bối cảnh rộng nhất rồi thu hẹp dần về nghiên cứu cụ thể. c) Hình trụ: Duy trì một phạm vi kiến thức đồng nhất từ đầu đến cuối phần mở đầu. d) Hình thoi: Bắt đầu hẹp, mở rộng ở giữa để bàn luận và thu hẹp lại ở mục tiêu. 12) Theo tài liệu, phần nào trong cấu trúc IMRAD đóng vai trò là "Công thức nấu ăn" để người khác có thể thực hiện lại nghiên cứu? a) Introduction (Mở đầu). b) Methods (Phương pháp). c) Results (Kết quả). d) Discussion (Bàn luận). 13) Khi sử dụng AI để tóm tắt phần Introduction, ba yếu tố cốt lõi nào được khuyên nên trích xuất để nắm bắt nội dung nhanh nhất? a) Phương pháp phân tích, Kết quả chính, Hạn chế của nghiên cứu. b) Đối tượng tham gia, Công cụ đo lường, Quy trình thu thập số liệu. c) Vấn đề lớn, Khoảng trống kiến thức, Câu hỏi nghiên cứu cụ thể. d) Định nghĩa khái niệm, Lịch sử nghiên cứu, Các giả thuyết phụ. 14) Đặc điểm nhận dạng chính của "Nghiên cứu cắt ngang" (Cross-sectional Study) được ví von với hình ảnh nào? a) Một thước phim quay chậm quá trình phát triển bệnh. b) Một bức tranh sơn dầu mô tả chi tiết từng cá nhân. c) Một tấm ảnh chụp nhanh (snapshot) tại một thời điểm. d) Một cuốn nhật ký ghi chép liên tục trong nhiều năm. 15) Nhược điểm chí mạng của thiết kế nghiên cứu cắt ngang được đề cập là gì? a) Chi phí thực hiện quá cao và tốn kém nhân lực. b) Không xác định được trình tự nhân quả cái nào có trước. c) Không thể áp dụng các thuật toán thống kê phức tạp. d) Khó tìm kiếm đủ số lượng người tham gia tại một thời điểm. 16) Trong thiết kế nghiên cứu, Biến độc lập đóng vai trò gì? a) Là kết quả đầu ra hoặc hậu quả quan sát được. b) Là yếu tố tác động hoặc nguyên nhân giả định. c) Là yếu tố gây nhiễu làm sai lệch kết quả nghiên cứu. d) Là hằng số không thay đổi trong suốt quá trình đo lường. 17) Dựa vào ví dụ trong tài liệu về nghiên cứu Nước ngọt & Béo phì, chỉ số BMI z-score đóng vai trò là loại biến số nào? a) Biến độc lập. b) Biến phụ thuộc. c) Biến gây nhiễu. d) Biến kiểm soát 18) Biến gây nhiễu (Confounder) cần được loại bỏ hoặc kiểm soát vì lý do nào sau đây? a) Nó làm tăng chi phí và thời gian thực hiện nghiên cứu. b) Nó là nguyên nhân chính dẫn đến kết quả của biến phụ thuộc. c) Nó có thể tạo ra mối tương quan giả, gây hiểu lầm về nhân quả. d) Nó làm giảm số lượng đối tượng tham gia vào nghiên cứu. 19) Theo chiến lược đọc khôn ngoan, sau khi đọc Title (Tiêu đề) và Abstract (Tóm tắt) để quyết định chọn bài, bước tiếp theo nên là gì? a) Đọc kỹ phần Methods để xem cách làm có chuẩn không. b) Đọc ngay phần Discussion để xem ý nghĩa thực tiễn. c) Xem trước Figures & Tables để nắm phần thịt của bài báo. d) Đọc lần lượt từ trang đầu tiên đến trang cuối cùng. 20) Phần nào của cấu trúc IMRAD có chức năng so sánh kết quả với người khác và chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu? a) Introduction (Mở đầu). b) Methods (Phương pháp). c) Results (Kết quả). d) Discussion (Bàn luận). 21) Theo tài liệu, vai trò quan trọng nhất của thống kê đối với ý kiến chuyên gia dinh dưỡng là gì? a) Biến ý kiến chuyên gia thành lời đồn đại chúng. b) Giúp phân biệt sự trùng hợp ngẫu nhiên và quy luật. c) Loại bỏ hoàn toàn vai trò của dữ liệu thực nghiệm. d) Tăng độ phức tạp của các báo cáo khoa học y tế. 22) Công thức nào sau đây mô tả đúng cấu thành của Bằng chứng (Evidence) được đề cập trong bài? a) Data (Dữ liệu) + Expert Opinion (Ý kiến chuyên gia). b) Statistics (Thống kê) + Hypothesis (Giả thuyết). c) Data (Dữ liệu) + Statistics (Thống kê). d) Research (Nghiên cứu) + Luck (May mắn). 23) Trong phân tích Tương quan (Correlation), hệ số r = 1 biểu thị mối quan hệ nào giữa hai biến số? a) Hai biến số không có bất kỳ mối liên quan nào với nhau. b) Hai biến số có mối quan hệ ngược chiều tuyệt đối. c) Hai biến số có mối quan hệ đồng biến tuyệt đối. d) Hai biến số có mối quan hệ ngẫu nhiên không xác định. 24) Câu hỏi cốt lõi mà phân tích Tương quan (Correlation) nhằm giải quyết là gì? a) Biến X tác động cụ thể bao nhiêu đơn vị lên biến Y? b) Hai biến số này có mối liên kết nào hay không? c) Nguyên nhân sâu xa của biến Y có phải là biến X không? d) Làm thế nào để dự báo chính xác giá trị tương lai của Y? 25) Trong phương trình Hồi quy tuyến tính Y = β0 + β1X, thành phần nào được coi là quan trọng nhất để xác định mức độ tác động? a) Biến số độc lập (X). b) Biến số phụ thuộc (Y). c) Hằng số tự do (β0). d) Hệ số độ dốc (β1). 26) Nếu hệ số β1 trong mối quan hệ giữa uống nước ngọt và BMI là 0.5, điều này có nghĩa là gì? a) Uống thêm 1 lon nước ngọt, chỉ số BMI sẽ tăng thêm 0.5 điểm. b) Uống thêm 0.5 lon nước ngọt, chỉ số BMI sẽ tăng thêm 1 điểm. c) Mối tương quan giữa nước ngọt và BMI đạt mức 50%. d) Có 50% khả năng người uống nước ngọt sẽ bị béo phì. 27) Điểm khác biệt chính giữa Hồi quy (Regression) so với Tương quan (Correlation) là gì? a) Hồi quy chỉ cho biết mức độ liên kết chung chung. b) Hồi quy cho biết mức độ thay đổi cụ thể để dự báo. c) Tương quan có thể dùng để can thiệp và dự báo định lượng. d) Tương quan phức tạp hơn và khó tính toán hơn hồi quy. 28) Khi đọc bảng số liệu, giá trị P-value < 0.05 mang ý nghĩa thống kê gì? a) Kết quả tìm thấy có khả năng cao là do ngẫu nhiên. b) Kết quả tìm thấy có ý nghĩa, không phải do ngẫu nhiên. c) Kết quả nghiên cứu sai lệch hoàn toàn so với thực tế. d) Kết quả này không đủ độ tin cậy để đưa ra kết luận. 29) Trong bảng kết quả thống kê, nếu khoảng tin cậy 95% của một biến số không chứa số 0, điều này ám chỉ gì? a) Sự tác động của biến số đó là không chắc chắn. b) Số liệu thu thập được chưa đủ để kết luận. c) Sự tác động của biến số đó là chắc chắn (có ý nghĩa). d) Biến số đó không có mối quan hệ tuyến tính với kết quả. 30) Đặc điểm nhận dạng của Mô hình Thô (Crude Model) trong phân tích số liệu là gì? a) Đã kiểm soát đầy đủ các yếu tố nhiễu như tuổi, giới. b) Chỉ xét mối quan hệ giữa X và Y, bỏ qua các yếu tố khác. c) Sử dụng các thuật toán thống kê phức tạp nhất. d) Luôn đưa ra kết quả chính xác hơn mô hình hiệu chỉnh. 31) Tại sao Mô hình Hiệu chỉnh (Adjusted Model) được coi là chân lý so với mô hình thô? a) Vì nó đã loại bỏ hoặc kiểm soát được các yếu tố gây nhiễu. b) Vì nó sử dụng ít dữ liệu đầu vào hơn nên dễ tính toán. c) Vì nó luôn cho ra hệ số β lớn hơn so với mô hình thô. d) Vì nó không cần sử dụng đến giá trị P-value để kết luận. 32) Trong ví dụ về nước ngọt và béo phì, yếu tố nào sau đây được coi là biến gây nhiễu (Confounder) cần hiệu chỉnh? a) Chỉ số BMI. b) Lượng nước ngọt tiêu thụ. c) Mức độ vận động thể lực. d) Nhãn hiệu nước ngọt. 33) Khi sử dụng AI như một gia sư thống kê, cách đặt câu khởi lệnh (prompting) nào sau đây là hiệu quả nhất? a) Yêu cầu AI giải thích chung chung về khái niệm thống kê. b) Sao chép toàn bộ bài báo và yêu cầu AI viết lại từ đầu. c) Hỏi cụ thể ngữ cảnh của bảng số liệu và yêu cầu giải thích bình dân. d) Yêu cầu AI tự bịa ra số liệu mới để so sánh với bài báo. 34) Nếu trong một bảng số liệu, biến "Vận động thể lực" có hệ số β là số âm (-) đối với chỉ số BMI, điều này được diễn giải như thế nào? a) Vận động càng nhiều thì chỉ số BMI càng tăng. b) Vận động càng nhiều thì chỉ số BMI càng giảm. c) Vận động không có tác động gì đến chỉ số BMI. d) Mối quan hệ giữa vận động và BMI là không xác định. 35) Cụm từ "β là vua" trong phần tổng kết bài học nhấn mạnh điều gì? a) Hệ số β cho biết mức độ tác động mạnh hay yếu của biến số. b) Hệ số β là chỉ số duy nhất cần quan tâm trong nghiên cứu. c) Hệ số β luôn luôn dương trong mọi mô hình nghiên cứu. d) Hệ số β thay thế hoàn toàn vai trò của P-value. 36) Hình tượng nhân vật nào được tài liệu sử dụng để ví von cho tư duy cần có khi nghiên cứu khoa học dinh dưỡng? a) Thám tử Sherlock Holmes. b) Nhà bác học Albert Einstein. c) Bác sĩ Watson tận tụy. d) Giáo sư Moriarty thông thái. 37) Quan điểm "Tin, nhưng đừng tin tất cả" trong tài liệu ám chỉ điều gì về các bài báo khoa học đã được xuất bản? a) Mọi bài báo được xuất bản đều hoàn hảo và không có sai sót. b) Chỉ nên tin vào các bài báo được viết bởi các giáo sư đầu ngành. c) Bài báo đã xuất bản vẫn có thể chứa lỗi và những giới hạn nhất định. d) Không nên tin vào bất kỳ kết quả nào nếu chưa tự mình thực hiện lại. 38) Vai trò Reviewer khó tính mà sinh viên cần đóng vai có nhiệm vụ chính là gì? a) Tìm cách bác bỏ hoàn toàn công trình của tác giả. b) Soi xét độ tin cậy và không để các con số đánh lừa. c) Viết lại phần mở đầu của bài báo cho hấp dẫn hơn. d) Tính toán lại toàn bộ số liệu bằng tay để kiểm tra. 39) Phần nào trong cấu trúc bài báo được xem là "Sự thật khách quan" với độ tin cậy cao nhất? a) Introduction (Mở đầu). b) Methods (Phương pháp). c) Results (Kết quả). d) Discussion (Bàn luận). 40) Đặc điểm chính của phần Discussion (Bàn luận) trong một bài báo khoa học là gì? a) Chỉ bao gồm các bảng biểu và số liệu thô chưa qua xử lý. b) Là góc nhìn chủ quan của tác giả, bao gồm giải thích và suy luận. c) Là nơi trình bày chi tiết quy trình thực hiện thí nghiệm. d) Là phần chứa các công thức toán học và thuật toán thống kê. 41) Ví dụ về "Gà gáy và Mặt trời mọc" được sử dụng để minh họa cho bẫy tư duy nào? a) Tương quan không đồng nghĩa với Nhân quả. b) Nhân quả ngược chiều giữa các sự kiện. c) Sự tác động của biến số gây nhiễu. d) Ảo giác của trí tuệ nhân tạo (AI). 42) Phát biểu nào sau đây ĐÚNG về mối quan hệ giữa Tương quan và Nhân quả? a) Nếu hai biến số có tương quan chặt chẽ, chắc chắn biến này gây ra biến kia. b) Tương quan chỉ là sự đi cùng nhau, nhân quả đòi hỏi bằng chứng mạnh hơn. c) Trong nghiên cứu y học, tương quan và nhân quả là hai khái niệm đồng nhất. d) Chỉ cần tìm thấy hệ số tương quan dương là đủ để kết luận về nguyên nhân. 43) Hiện tượng Nhân quả ngược được mô tả qua hình ảnh ẩn dụ nào? a) Câu chuyện Rùa và Thỏ. b) Câu chuyện Con gà hay Quả trứng. c) Câu chuyện Thầy bói xem voi. d) Câu chuyện Ếch ngồi đáy giếng. 44) Tại sao nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional) thường gặp khó khăn trong việc xác định chiều hướng nhân quả? a) Vì cỡ mẫu của nghiên cứu cắt ngang thường quá nhỏ. b) Vì nghiên cứu cắt ngang chỉ đo lường tại một thời điểm duy nhất. c) Vì nghiên cứu cắt ngang không sử dụng các công cụ thống kê. d) Vì nghiên cứu cắt ngang chỉ tập trung vào các bệnh truyền nhiễm. 45) Trong ví dụ về béo phì và nước ngọt, giả thuyết nào thể hiện nhân quả ngược? a) Uống nhiều nước ngọt dẫn đến tình trạng tăng cân. b) Người lười vận động thường uống nhiều nước ngọt. c) Người đã béo phì có xu hướng thích uống nước ngọt hơn. d) Ăn nhiều thức ăn nhanh đi kèm với uống nước ngọt. 46) Biến số Z làm sai lệch mối quan hệ thực sự giữa biến X và biến Y được gọi là gì? a) Biến độc lập (Independent variable). b) Biến phụ thuộc (Dependent variable). c) Biến gây nhiễu (Confounding variable). d) Biến nhị phân (Binary variable). 47) Trong mối liên hệ giữa uống nước ngọt và béo phì, yếu tố "Lười vận động" đóng vai trò là gì? a) Là hậu quả trực tiếp của việc uống nước ngọt. b) Là nguyên nhân duy nhất gây ra béo phì. c) Là kẻ thứ ba (biến gây nhiễu) cần được xem xét. d) Là biến số không liên quan đến nghiên cứu. 48) Ngoài "Lười vận động", yếu tố nào khác được đề cập như một biến gây nhiễu tiềm năng trong ví dụ về nước ngọt? a) Di truyền từ bố mẹ. b) Chế độ ăn fastfood. c) Môi trường sống ô nhiễm. d) Căng thẳng tâm lý. 49) Kỹ thuật Red Teaming khi sử dụng AI trong đọc hiểu bài báo khoa học có nghĩa là gì? a) Dùng AI để tóm tắt nội dung bài báo một cách ngắn gọn nhất. b) Dùng AI đóng vai người phản biện khó tính để tìm ra lỗi sai. c) Dùng AI để dịch toàn bộ bài báo sang tiếng Việt mượt mà. d) Dùng AI để tìm kiếm các bài báo tương tự trên mạng. 50) Khi yêu cầu AI đóng vai Peer Reviewer, bạn nên yêu cầu AI tập trung tìm kiếm điều gì? a) Các lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản. b) Các điểm hạn chế lớn nhất của nghiên cứu. c) Các từ khóa quan trọng đặc trưng cho bài báo. d) Thông tin tiểu sử chi tiết của các tác giả. 51) Một ví dụ về xung đột lợi ích mà AI có thể giúp phát hiện là gì? a) Nghiên cứu về nước ngọt do chính hãng nước ngọt tài trợ. b) Tác giả bài báo đến từ một trường đại học danh tiếng. c) Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê quá phức tạp. d) Bài báo được xuất bản trên tạp chí có chỉ số ảnh hưởng thấp. 52) Ảo giác AI (AI Hallucinations) là hiện tượng gì? a) AI tự động tắt khi gặp câu hỏi quá khó. b) AI đưa ra các hình ảnh minh họa không liên quan. c) AI bịa đặt ra thông tin hoặc số liệu không có thật. d) AI sao chép y nguyên văn bản mà không chỉnh sửa. 53) Biện pháp quan trọng nhất để đối phó với tình trạng ảo giác AI khi đọc báo cáo khoa học là gì? a) Chỉ sử dụng các phiên bản AI có trả phí cao cấp. b) Luôn đối chiếu lại thông tin với tài liệu gốc. c) Yêu cầu AI thề rằng nó đang nói sự thật. d) Hỏi AI những câu hỏi đơn giản dạng Có/Không. 54) Theo phần tổng kết, tư duy thám tử đòi hỏi thái độ như thế nào đối với phần Discussion của bài báo? a) Tin tưởng tuyệt đối vì đó là lời của chuyên gia. b) Bỏ qua hoàn toàn vì nó không quan trọng bằng Results. c) Luôn nghi ngờ và không tin ngay vào các suy luận. d) Học thuộc lòng để áp dụng vào thực tế. 55) Thông điệp cốt lõi về mối quan hệ giữa tương quan và kết luận nghiên cứu là gì? a) Tương quan chính là kết luận cuối cùng của nghiên cứu. b) Tương quan chỉ là gợi ý, không phải là kết luận nhân quả. c) Tương quan luôn dẫn đến các kết luận sai lầm. d) Không cần quan tâm đến tương quan, chỉ cần quan tâm P-value. 56) Hành trình 5 bước để làm chủ nghiên cứu khoa học được tóm tắt trong tài liệu bao gồm những yếu tố nào theo thứ tự? a) Vũ khí - Giải phẫu - Nội công - Phản biện - Đạo đức. b) Kiến thức - Kỹ năng - Thái độ - Công cụ - Trách nhiệm. c) Thu thập - Phân tích - Đánh giá - Kết luận - Báo cáo. d) Tìm kiếm - Đọc hiểu - Thống kê - Viết bài - Xuất bản. 57) Trong phần "Thử thách thực chiến", công cụ Gemini được khuyến nghị sử dụng cho nhiệm vụ cụ thể nào sau đây? a) Tìm kiếm 3 bài báo RCT mới nhất trên cơ sở dữ liệu y khoa. b) Trích xuất nhanh các yếu tố PICO từ tài liệu đã tìm được. c) Đánh giá độ tin cậy của tạp chí đăng tải bài báo khoa học. d) Viết lại toàn bộ phần tổng quan tài liệu cho bài báo cáo. 58) Hành vi nào dưới đây được tài liệu định nghĩa là đạo văn AI (AI Plagiarism)? a) Sử dụng AI để tìm kiếm tài liệu tham khảo nhưng tự viết lại ý chính. b) Sao chép nguyên văn câu trả lời của AI vào bài làm mà không ghi nguồn. c) Sử dụng số liệu do AI tự tạo ra mà không kiểm chứng với bài gốc. d) Nhờ AI gợi ý dàn ý cho bài báo cáo khoa học trước khi viết. 59) Khái niệm "Bịa đặt dữ liệu" (Data Fabrication) trong bối cảnh sử dụng AI được hiểu là gì? a) Tự ý thay đổi số liệu của nghiên cứu gốc để phù hợp với giả thuyết. b) Sao chép dữ liệu từ một nguồn không uy tín đưa vào bài làm. c) Sử dụng số liệu do AI "ảo giác" tạo ra mà không đối chiếu bài gốc. d) Dịch thuật số liệu từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt bị sai lệch. 60) Để tránh bẫy Copy-Paste và sử dụng AI đúng cách, tài liệu đưa ra lời khuyên nào? a) Copy toàn bộ tóm tắt của AI dán vào bài tập để tiết kiệm thời gian. b) Chỉ dùng AI để dịch thuật, không dùng để tóm tắt nội dung bài báo. c) Dùng AI để hiểu ý chính, sau đó tự viết lại bằng ngôn ngữ của mình. d) Yêu cầu AI viết nhiều phiên bản khác nhau rồi chọn bản hay nhất. 61) Vai trò và giới hạn của con người được xác định như thế nào so với AI? a) Con người chỉ đóng vai trò nhập dữ liệu, AI chịu trách nhiệm về kết quả. b) Con người chịu trách nhiệm ra quyết định, đạo đức và vấn đề pháp lý. c) Con người chỉ thực hiện các tính toán phức tạp mà AI không làm được. d) Con người và AI cùng chịu trách nhiệm ngang nhau nếu có sai sót. 62) Mô hình "Nhân Mã" (Centaurs) trong kỷ nguyên số là sự kết hợp giữa những yếu tố nào để tạo nên "Super Expert"? a) Sự cần cù của con người và khả năng lưu trữ của máy tính. b) Sáng tạo, đạo đức của con người và Tốc độ, dữ liệu của AI. c) Kiến thức y khoa truyền thống và công nghệ phẫu thuật robot. d) Khả năng lãnh đạo của con người và khả năng tự động hóa của AI. 63) Theo nhận định về tương lai nghề nghiệp trong tài liệu, AI sẽ không thay thế chuyên gia Dinh dưỡng, nhưng điều gì sẽ xảy ra? a) Chuyên gia Dinh dưỡng sẽ bị thay thế bởi các kỹ sư lập trình AI. b) Chuyên gia Dinh dưỡng biết dùng AI sẽ thay thế người không biết. c) Chuyên gia Dinh dưỡng sẽ trở thành người phục vụ cho hệ thống AI. d) Ngành Dinh dưỡng sẽ hoàn toàn tự động hóa và không cần con người. 64) Yếu tố nào được coi là gốc rễ hay nội công giữ cho người nghiên cứu đứng tấn vững vàng? a) Kỹ năng sử dụng thành thạo công cụ như Gemini hay ChatGPT. b) Khả năng viết câu khởi lệnh prompt tối ưu để khai thác AI. c) Kiến thức cơ bản về Dinh dưỡng, Sinh lý và Thống kê y học. d) Số lượng bài báo khoa học đã đọc và lưu trữ trong máy tính. 65) Thói quen nào được khuyến khích thực hiện đều đặn hàng tuần để duy trì tư duy nghiên cứu? a) Viết một bài báo khoa học hoàn chỉnh có sự hỗ trợ của AI. b) Tham gia một khóa học mới về công nghệ thông tin. c) Đọc hiểu ít nhất một bài báo khoa học với sự hỗ trợ của AI. d) Cập nhật phiên bản mới nhất của các phần mềm thống kê.

લીડરબોર્ડ

દૃશ્યમાન શૈલી

વિકલ્પો

ટેમ્પલેટ બદલો

આપોઆપ સંગ્રહ થયેલ છે: ?