human like a - giống con người, interact v - tương tác, activate v - kích hoạt, application n - sự ứng dụng, sự áp dụng, facial recognition   - nhận diện khuôn mặt, virtual a - ảo, không có thật, security n - an ninh, advanced a - tiên tiến, trình độ cao, artificial a - nhân tạo, intelligence n - sự thông minh, trí thông minh, chatbot n - hộp trò chuyện, programme n - lập trình, đặt chương trình, analyse v - phân tích, real time n - nhanh chóng, ngay lập tức, effortlessly adv - một cách dễ dàng, portfolio n - hồ sơ, upload v - đăng tải,

લીડરબોર્ડ

દૃશ્યમાન શૈલી

વિકલ્પો

ટેમ્પલેટ બદલો

આપોઆપ સંગ્રહ થયેલ છે: ?