experience - (n) kinh nghiệm, driving test - (n) cuộc thi lấy bằng lái xe, please - (v) àm vui lòng, làm vừa lòng, exact - (adj) : chính xác, đúng, investigate - (v) điều tra, audience - (n) khán giả, intend - (v) định, có ý định, philosopher - (n) nhà triết học, triết gia, advertise - (v) : báo, loan báo, thông báo, get on well with - (phr.v) : thân thiện (với ai), thought - (n) sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, protect sb from sth - (v) bảo vệ, che chở, chimpanzee - (n) con tinh tinh, small-brained - (adj) có bộ não nhỏ, behave - (v) : ứng xử, cư xử tốt xấu…(đối với ai), die - (v) chết, mammal - (n) động vật có vú, loài thú, broken-hearted - (adj) đau lòng, đau khổ, open-minded - (adj) rộng rãi, phóng khoáng, adopt - (v) nhận làm con nuôi, nhận nuôi, attitude - (n) thái độ; quan điểm, century - (n) thế kỷ, mechanize - (v) cơ khí hóa, opinion - (n) ý kiến; quan điểm, observe - (v) quan sát, theo dõi, cover - (v) che, phủ, conclude - (v) quyết định, kết luận, kết thúc, intelligence - (n) sự thông minh,
0%
FF9 - UNIT 4 – FEELINGS - (2)
שתף
שתף
שתף
על ידי
Phamhoangyen180
L9
English
עריכת תוכן
הדפסה
הטבעה
עוד
הקצאות
לוח תוצאות מובילות
הצג עוד
הצג פחות
לוח התוצאות הזה הוא כרגע פרטי. לחץ
שתף
כדי להפוך אותו לציבורי.
לוח תוצאות זה הפך ללא זמין על-ידי בעל המשאב.
לוח תוצאות זה אינו זמין מכיוון שהאפשרויות שלך שונות מאשר של בעל המשאב.
אפשרויות חזרה
התאמה
היא תבנית פתוחה. זה לא יוצר ציונים עבור לוח התוצאות.
נדרשת כניסה
סגנון חזותי
גופנים
נדרש מנוי
אפשרויות
החלף תבנית
הצג הכל
תבניות נוספות יופיעו במהלך המשחק.
תוצאות פתוחות
העתק קישור
קוד QR
מחיקה
האם לשחזר את הנתונים שנשמרו באופן אוטומטי:
?