他正在一边唱歌一边跳舞。 - Anh ấy đang vừa hát vừa nhảy., 我平时下午5点去打篮球。 - Bình thường 5 giờ chiều tôi đi đánh bóng rổ, 周末我只想在家听音乐 - Cuối tuần tôi chỉ muốn ở nhà nghe nhạc, 现在我很忙你跟别人一起去吧 - Bây giờ tôi rất bận, bạn cùng người khác đi đi., 今天你起床这么早啊 - Hôm nay bạn dậy sớm thế, 这个手机200块左右 - Cái điện thoại này khoảng 200 tệ, 我穿着紫色鞋子 - Tôi đang đi đôi dày màu tím, 这双鞋的颜色不太合适 - Màu sắc của đôi giày này không phù hợp lắm, 你看上去很累,工作有点儿忙吗? - Hình bạn có vẻ mệt, công việc có chút bận sao?, 公园里的空气很新鲜,风景也很美 - Không khí trong công viên rất trong lành, phong cảnh cũng rất đẹp, 你可以帮我拍照片吗? - Bạn có thể giúp tôi chụp hình không?, 去酒店怎么走? - Đi tới quán rượu đi như thế nào?, 我对中文有感兴趣。 - Tôi đối với tiếng Trung có hứng thú., 这瓶酒真的好喝! - Cái chai rượu này thật là ngon!,
0%
M2 改成正确的句子
שתף
שתף
שתף
על ידי
Sweetsugar1
GDNN
ĐH
Tiếng Quốc
עריכת תוכן
הדפסה
הטבעה
עוד
הקצאות
לוח תוצאות מובילות
הצג עוד
הצג פחות
לוח התוצאות הזה הוא כרגע פרטי. לחץ
שתף
כדי להפוך אותו לציבורי.
לוח תוצאות זה הפך ללא זמין על-ידי בעל המשאב.
לוח תוצאות זה אינו זמין מכיוון שהאפשרויות שלך שונות מאשר של בעל המשאב.
אפשרויות חזרה
היפוך אותיות
היא תבנית פתוחה. זה לא יוצר ציונים עבור לוח התוצאות.
נדרשת כניסה
סגנון חזותי
גופנים
נדרש מנוי
אפשרויות
החלף תבנית
הצג הכל
תבניות נוספות יופיעו במהלך המשחק.
תוצאות פתוחות
העתק קישור
קוד QR
מחיקה
האם לשחזר את הנתונים שנשמרו באופן אוטומטי:
?