curriculum - (n) chương trình học, arts - (n) các môn thiên về nhân văn, nghệ thuật, xã hội (>< science), certificate - (n) giấy chứng nhận , competitive - (adj) có tính cạnh tranh, degree - (n) bằng, diligent - (adj) chăm chỉ, diploma - (n) chứng chỉ (sau khi hoàn thành khoá học), distance learning - (n) hệ học từ xa, finals - (n) kì thi cuối kì, grade - (n) điểm số, headmaster - (n) hiệu trưởng, major in sth - (v) học chuyên về sth , perseverance - (n) sự bền bỉ, qualification - (n) bằng cấp (nói chung), qualify - (v) đủ tiêu chuẩn, quit - (v) bỏ cuộc, brush up on - (v) ôn lại, cải thiện kiến thức gì đó, science - (n) các môn có tính khoa học, skip - (v) bỏ qua, nhảy cóc, thesis - (n) luận văn ,

לוח תוצאות מובילות

סגנון חזותי

אפשרויות

החלף תבנית

האם לשחזר את הנתונים שנשמרו באופן אוטומטי: ?