watch - đồng hồ đeo tay, place - nơi, person - người (số ít), people - người (số nhiều), here - ở đây, good at - giỏi về, Britain, England, the UK - nước Anh, British - người Anh, thuộc nước Anh, closest meaning - gần nghĩa nhất, opposite meaning - trái nghĩa, smart - thông minh, one of the - một trong những (+ số nhiều), excellent - xuất sắc, spend time - dành thời gian, very well - rất tốt, rất giỏi,

לוח תוצאות מובילות

סגנון חזותי

אפשרויות

החלף תבנית

האם לשחזר את הנתונים שנשמרו באופן אוטומטי: ?