1) lớp học a) go out b) speak English c) classroom d) Speak Vietnamese 2) hướng dẫn a) open your book b) instruct v c) classroom d) speaker 3) lời hướng dẫn a) instruct v b) come in c) instruction d) study 4) ngồi xuống a) sit down b) Speak louder c) speaker d) classroom 5) đứng lên a) speaker b) speak c) stand up d) Speak louder 6) mở sách của bạn ra a) Speak louder b) stand up c) open your book d) learn 7) đóng sách vào a) classroom b) May I come in? c) close your book d) speaker 8) đi ra ngoài a) go out b) close your book c) learn d) classroom 9) Em có thể ra ngoài không ạ? a) May I go out? b) Speak louder c) instruction d) instruct v 10) đi vào trong a) Speak louder b) speaker c) sit down d) come in 11) Em có thể vào trong không? a) speak b) May I come in? c) close your book d) May I go out? 12) nói a) sit down b) come in c) speak d) May I come in? 13) người nói a) instruct v b) learn c) come in d) speaker 14) Nói tiếng Anh a) come in b) speak English c) go out d) May I come in? 15) nói to lên a) Speak louder b) speak English c) Speak Vietnamese d) stand up 16) Nói tiếng Việt a) Speak Vietnamese b) speaker c) sit down d) come in 17) học (nghiên cứu) a) close your book b) go out c) study d) come in 18) học (thực tế, thực hành) a) study b) learn c) open your book d) classroom
0%
Unit 7 - classroom instruction
שתף
שתף
שתף
על ידי
Tuyenmaidkh
עריכת תוכן
הדפסה
הטבעה
עוד
הקצאות
לוח תוצאות מובילות
הצג עוד
הצג פחות
לוח התוצאות הזה הוא כרגע פרטי. לחץ
שתף
כדי להפוך אותו לציבורי.
לוח תוצאות זה הפך ללא זמין על-ידי בעל המשאב.
לוח תוצאות זה אינו זמין מכיוון שהאפשרויות שלך שונות מאשר של בעל המשאב.
אפשרויות חזרה
מרדף במבוך
היא תבנית פתוחה. זה לא יוצר ציונים עבור לוח התוצאות.
נדרשת כניסה
סגנון חזותי
גופנים
נדרש מנוי
אפשרויות
החלף תבנית
הצג הכל
תבניות נוספות יופיעו במהלך המשחק.
תוצאות פתוחות
העתק קישור
קוד QR
מחיקה
האם לשחזר את הנתונים שנשמרו באופן אוטומטי:
?