1) Mediator a) Người hòa giải b) Người kiện tụng c) Luật sư 2) Criminologist a) Tội phạm b) Thư kí tòa án c) Nhà tội phạm học 3) Communication is an essential part of being a lawyer a) True b) False c) I don't know 4) Lawyers don't need a lot of education a) True b) False c) I don't know 5) Lawyers work in many different places: customer's house, office, courtroom... a) True b) False c) I don't know 6) Acquit a) ở tù b) tử hình c) trắng án 7) Arrest a) bồi thường b) phúc thẩm c) bắt giữ 8) Break-the-law a) vi phạm pháp luật b) tuyên bố vô tội c) phí thuê luật sư 9) Bench a) Cái ghế b) Bàn thẩm phán c) Bàn bị cáo 10) Appeal-court a) Tòa sơ thẩm b) Tòa phúc thẩm c) Tòa án tối cao 11) Bribery a) Đưa hối lộ b) Trộm cướp c) Buôn vũ khí 12) Lawyers have to be... a) beautiful b) clever c) rich 13) What is the most severe punishment? a) A fine b) Capital punishment c) A long time in prison 14) Drug-dealing a) buôn bán hàng lậu b) buôn bán ma túy c) trốn thuế 15) Compensate a) bồi thường thiệt hại b) tố cáo c) bị tố cáo 16) Criminal law a) Luật dân sự b) Luật hình sự c) Luật quốc tế 17) Civil law a) Luật dân sự b) Luật hôn nhân gia đình c) Luật sở hữu trí tuệ 18) Drink-driving a) mua bán rượu bia b) say rượu lái xe c) trộm xe bất hợp pháp

Mini quiz Legal English

לוח תוצאות מובילות

סגנון חזותי

אפשרויות

החלף תבנית

האם לשחזר את הנתונים שנשמרו באופן אוטומטי: ?