live - sống, eat - ăn, drink - uống, sleep - ngủ, get up - thức dậy, learn - học, read - đọc, write - viết, listen - nghe, speak - nói, ask - hỏi, answer - trả lời, draw - vẽ, count - đếm, Do (homework/projects) - làm (bài, dự án), like - thích, love - yêu/thích, prefer - thích hơn, introduce - giới thiệu, invite - mời, talk to - nói chuyện với, make friends - kết bạn, help - giúp đỡ, join - tham gia, share - chia sẻ, play (games/sports) - chơi, go for a walk - đi dạo, ride a bike - đi xe đạp, watch (TV/a cartoon) - xem, listen to music - nghe nhạc, surf the Internet - lướt mạng, dance - nhảy, draw - vẽ, take photos - chụp ảnh, travel - đi du lịch, teach - dạy, work - làm việc, help sick people - giúp đỡ người bệnh, take care of - chăm sóc, report (the news) - đưa tin, look for - tìm kiếm, explore - khám phá,
0%
VERB
שתף
שתף
שתף
על ידי
Thugiang99hy
עריכת תוכן
הדפסה
הטבעה
עוד
הקצאות
לוח תוצאות מובילות
כרטיסי הבזק
היא תבנית פתוחה. זה לא יוצר ציונים עבור לוח התוצאות.
נדרשת כניסה
סגנון חזותי
גופנים
נדרש מנוי
אפשרויות
החלף תבנית
הצג הכל
תבניות נוספות יופיעו במהלך המשחק.
תוצאות פתוחות
העתק קישור
קוד QR
מחיקה
האם לשחזר את הנתונים שנשמרו באופן אוטומטי:
?