wrap up - cover: bao phủ, che kín, vây kín, wriggle out of - escape: lẩn tránh, trốn tránh, write in for - apply: đệ đơn, đệ trình, write off - cancel: hoãn lại, trì hoãn, weigh in - join (with enthusiasm): tham gia nhiệt tình, hăng hái, weigh out - measure: đong ra, đo (trọng lượng), weigh up - calculate: cân nhắc, đánh đo, zip up - fasten: kéo dây khoá, zoom in - direct (camera): phóng đại bằng máy camera, yearn for/after - wish: mong ước, ao ước, yield to - defeat: đầu hàng, chịu thua,

लीडरबोर्ड

दृश्य शैली

विकल्प

टेम्पलेट स्विच करें

ऑटो-सेव पुनःस्थापित करें: ?