black - màu đen, white - màu trắng, stand up - đứng lên, sit down - ngồi xuống, Hands up, please. - Vui lòng dơ tay lên, open your book, please. - Vui lòng mở sách ra, close your book - đóng sách lại, goodbye - tạm biệt, Hello. What ' s your name? - Xin chào. Bạn tên là gì? ( Hỏi tên), How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi? ( Hỏi tuổi), yellow - màu vàng, Hands down, please. - Vui lòng hạ tay xuống, three - số 3, eight - số 8, four - số 4, five - số 5, seven - số 7, nine - số 9, What color is it ? - Nó là màu gì? ( Hỏi màu sắc), It's red. - Nó là màu đỏ.,

I LEARN SMART START 3 _ GETTING STARTED

Ranglista

Vizuális stílus

Beállítások

Kapcsoló sablon

Automatikus mentés visszaállítása :?