world - thế giới, landmark - địa danh, holiday - kỳ nghỉ, exciting = interesting - thú vị, lý thú, crowded - đông đúc, rainy, sunny, friendly - thân thiện, tasty = delicious - ngon miệng, helpful - hay giúp đỡ mọi người, stall - quầy bán hàng, street food - đồ ăn đường phố, palace - cung điện, floating market - chợ nổi, postcard - bưu thiếp,

Unit 9: Cities of the world

Papan Peringkat

Gaya visual

Pilihan

Berganti templat

Pulihkan simpan otomatis: ?