1) từ " rất" trong tiếng trung a) 去 b) 很 2) từ "bố" trong tiếng trung a) 爸爸 b) 哥哥 3) từ " mẹ" trong tiếng trung a) 姐姐 b) 妈妈 4) từ "em trai" trong tiếng trung a) 弟弟 b) 哥哥 5) từ " em gái" trong tiếng trung a) 妹妹 b) 妈妈 6) số "98" trong tiếng trung a) 九十六 b) 九十八 7) số "100" trong tiếng trung a) 一百 b) 一千 8) từ "nam" trong tiếng trung a) 男 b) 南 9) từ "nó" trong tiếng trung a) 他 b) 它 10) từ " xin chào" trong tiếng trung a) 你好 b) 再见 11) “bạn có khoẻ không" trong tiếng trung a) 你好吗? b) 你忙吗? 12) từ " tiếng anh" trong tiếng trung a) 英语 b) 汉语 13) "khó khăn" trong tiếng trung a) 男 b) 难 14) "quá" trong tiếng trung a) 太 b) 啊 15) ”con ngựa" trong tiếng trung a) 马 b) 吗 16) " hẹn gặp lại " trong tiếng trung a) 感谢 b) 再见 17) “64" trong tiếng trung a) 六十四 b) 六十七 18) 0985763125 trong tiếng trung a) 零九八五七六三一二五 b) 零九八九六三一二五

Papan Peringkat

Gaya visual

Pilihan

Berganti templat

Pulihkan simpan otomatis: ?