1) 이 사람이 뭐 해요? a) Mua hoa b) Bẻ hoa c) Trồng hoa d) Ngắm hóa 2) 이 사람이 뭐 해요? a) Đi chơi b) Đi học c) Đi ngủ d) Đi đến tiệc sinh nhật 3) 이 사람이 뭐 해요? a) Xem trận đấu thể thao 운동 경기를 보다 운동 경기를 봐요 b) Xem phim c) Xem báo d) Xem truyện tranh 4) 이 사람이 뭐 해요? a) Đi ngủ b) Đi đến tiệc sinh nhật c) Đi học d) Đi đến công viên  5) 이 사람이 뭐 해요? a) Chơi ghi-ta b) Đi chơi c) Tập nhảy d) Ôn thi 6) 이 사람이 뭐 해요? a) Tập nhảy b) Ôn thi c) Đi ngủ 꽃 구경하다 꽃을 구경해요  d) Hát hò 7) 이것은 뭐예요? a) Nông thôn 운동 경기를 보다 운동 경기를 봐요 b) Trường học c) Nội thành 꽃 구경하다 꽃을 구경해요  d) Nhà hàng 8) 이것은 뭐예요? a) Đồ dùng học tập 운동 경기를 보다 운동 경기를 봐요 b) Nhạc cụ c) Sách vở 꽃 구경하다 꽃을 구경해요  d) Bàn ghế 9) 이것은 뭐예요? a) Kế hoạch 운동 경기를 보다 운동 경기를 봐요 b) Công ty c) Trường học 꽃 구경하다 꽃을 구경해요  d) Học sinh

Papan Peringkat

Gaya visual

Pilihan

Berganti templat

Pulihkan simpan otomatis: ?