apartment (N) +flat (N) - căn hộ, pool (n) = swimming pool - hồ bơi, gym (n) - phòng tập thể dục, balcony (n) - ban công, yard (N) - cái sân, schoolyard - sân trường, garden - khu vườn, garage (n) - ga-ra , hầm xe, favorite = favourite - yêu thích, excuse me - xin làm phiền !, do the laundry - giặt giũ, clean the kitchen - dọn dẹp nhà bếp, make dinner - nấu cơm tối, make the bed - xếp giường ngủ ,dọn giường, do the dishes - rửa chén, do the shopping - đi mua sắm, don't forget to (some thing) - đừng quên làm (việc gì đó), dirty - dơ bẩn, tiny - sạch sẽ, usually = often - thường, always - luôn luôn, sometimes - thỉnh thoảng , never - không bao giờ, rarely - hiếm khi, take the photos - chụp hình, listen music - nghe nhạc, bathroom - nhà tắm, homework - bài tập về nhà, housework - việc nhà,

Papan Peringkat

Gaya visual

Pilihan

Berganti templat

Pulihkan simpan otomatis: ?