1) Instruction a) hướng dẫn, chỉ dẫn b) mở c) lớn tiếng d) câu hỏi 2) Sit down a) đứng lên b) ngồi xuống c) chỉ vào d) nói, đọc 3) Stand up a) nhắc lại b) học c) đi ra ngoài d) đứng lên 4) English a) tiếng Việt b) xin vui lòng c) tiếng Anh d) viết 5) Vietnamese a) tiếng Anh b) trật tự c) chỉ dẫn d) tiếng Việt 6) Listen a) nói b) đọc c) nghe d) viết 7) Write a) viết b) nghe c) đọc d) nói 8) Read a) hỏi b) đọc c) chỉ vào d) nói 9) Aloud a) giữ trật tự b) lớn c) lớn tiếng d) nhắc lại 10) Study a) học b) chơi c) nghe d) đi vào 11) Ask a question a) đi vào b) chỉ và đọc c) nghe và nhắc lại d) hỏi một câu hỏi 12) Repeat a) xin vui lòng b) có thể c) tiếp tục d) nhắc lại 13) Be quite a) lớn tiếng b) giữ trật tự c) nói d) chỉ dẫn 14) May a) chỉ vào b) có thể c) không thể d) hỏi 15) Point a) nhắc lại b) chỉ c) tíc d) đọc
0%
Unit 7 Classroom Instruction
共有
共有
共有
Ngocha20tn
さんの投稿です
TH
Tiếng Anh
School
コンテンツの編集
印刷
埋め込み
もっと見る
割り当て
リーダーボード
もっと表示する
表示を少なくする
このリーダーボードは現在非公開です。公開するには
共有
をクリックしてください。
このリーダーボードは、リソースの所有者によって無効にされています。
このリーダーボードは、あなたのオプションがリソースオーナーと異なるため、無効になっています。
オプションを元に戻す
クイズ
は自由形式のテンプレートです。リーダーボード用のスコアは生成されません。
ログインが必要です
表示スタイル
フォント
サブスクリプションが必要です
オプション
テンプレートを切り替える
すべてを表示
アクティビティを再生すると、より多くのフォーマットが表示されます。
オープン結果
リンクをコピー
QRコード
削除
自動保存:
を復元しますか?