1) trái cây tiếng anh a) apple b) money c) banana d) house e) coconut f) father 2) phòng trong nhà a) table b) kitchen c) chair d) bedroom e) phone f) bathroom 3) môn học a) english b) science c) play d) art e) book f) music 4) đồ dùng học tập a) games b) erase c) candy d) subject e) pencil f) compas

リーダーボード

表示スタイル

オプション

テンプレートを切り替える

自動保存: を復元しますか?