thông thường - 通常, muốn - 想要, mua - 買, chú ấy - 他, Mẹ cảm ơn con! - 謝謝你!, Hôm nay là ngày Phụ nữ. - 今天是婦女節。, Con cũng muốn mua hoa tặng cho mẹ. - 我也要買花送給媽媽。, con gái - 女生, con trai - 男生, cũng - 也, Ngày Phụ nữ - 婦女節, mua hoa tặng cho mẹ - 買花送給媽媽, Bố sẽ mua hoa tặng cho mẹ. - 爸爸會買花送給媽媽。,

越南語第11冊第1課

リーダーボード

表示スタイル

オプション

テンプレートを切り替える

自動保存: を復元しますか?