1) Monday a) Thứ hai b) Thứ năm c) Thứ 4 d) Thứ bảy 2) Thứ ba a) Monday b) Tuesday c) Friday d) Saturday 3) Wednesday a) Thứ sáu b) thứ bảy c) Thứ 4 d) Thứ 5 4) Chủ nhật a) sixty seconds b) saturday c) thirty minutes d) Sunday 5) Thứ năm a) Wednesday b) Friday c) Thursday d) Tuesday 6) Thứ bảy a) Saturday b) Thursday c) Sunday d) Friday 7) thứ năm a) Tuesday b) Thursday c) Wednesday d) Friday 8) thứ tư a) Wednesday b) thursday 9) april a) tháng 3 b) tháng 4 c) tháng 5 d) tháng 2 10) tháng 2 a) April b) february c) may d) march 11) may a) tháng 5 b) tháng 6 c) tháng 4 d) tháng 3 12) tháng 4 a) april b) february c) march d) may 13) march a) tháng 3 b) tháng 5 c) tháng 2 d) tháng 4 14) tháng ba a) april b) march c) may d) february 15) tháng 5 a) march b) april c) may d) february 16) thứ 6 a) wednesday b) april c) friday d) monday 17) february a) tháng ba b) tháng 4 c) tháng 5 d) tháng 2 18) tháng 5 a) april b) may c) sunday d) friday 19) monday a) thứ hai b) thứ ba c) thứ tư d) thứ năm 20) March a) tháng 5 b) tháng 2 c) tháng 3 d) saturday 21) nước mĩ a) America b) Australia c) Britian d) Japan 22) nước úc a) America b) Australia c) Britian d) Japan 23) nước anh a) America b) Australia c) Britian d) Japan 24) nước Nhật a) America b) Australia c) Britian d) Japan 25) america a) nước mĩ b) nước anh c) nước úc d) nước nhật 26) Australia a) nước mĩ b) nước anh c) nước úc d) nước nhật 27) Britian a) nước mĩ b) nước anh c) nước úc d) nước nhật 28) Japan a) nước mĩ b) nước anh c) nước úc d) nước nhật 29) Ma - lai -xi a a) malaysia b) Singapore c) thailand d) Viet Nam 30) Thái lan a) malaysia b) Singapore c) thailand d) Viet Nam 31) Xin-ga-po a) malaysia b) Singapore c) thailand d) Viet Nam 32) Việt Nam a) malaysia b) Singapore c) thailand d) Viet Nam 33) Thailand a) Việt Nam b) Xin-ga-po c) Thái Lan d) Ma-lay-xi-a 34) Viet Nam a) Việt Nam b) Xin-ga-po c) Thái Lan d) Ma-lay-xi-a 35) Singapore a) Việt Nam b) Xin-ga-po c) Thái Lan d) Ma-lay-xi-a 36) Malaysia a) Việt Nam b) Xin-ga-po c) Thái Lan d) Ma-lay-xi-a 37) thức dậy a) get up b) go to bed c) go to school d) have breakfast 38) Ăn sáng a) get up b) go to bed c) go to school d) have breakfast 39) Đi học a) get up b) go to bed c) go to school d) have breakfast 40) Đi ngủ a) get up b) go to bed c) go to school d) have breakfast 41) Have breakfast a) Thức dậy b) Ăn sáng c) Đi học d) Đi ngủ 42) Go to school a) Thức dậy b) Ăn sáng c) Đi học d) Đi ngủ 43) Go to bed a) Thức dậy b) Ăn sáng c) Đi học d) Đi ngủ 44) Get up a) Thức dậy b) Ăn sáng c) Đi học d) Đi ngủ e) hihi f) huhu 45) 15 phút a) o’clock b) fifteen c) thirty d) forty-five 46) 45 phút a) o’clock b) fifteen c) thirty d) forty-five 47) 30 phút a) o’clock b) fifteen c) thirty d) forty-five 48) 0 phút a) o’clock b) fifteen c) thirty d) forty-five 49) forty-five a) 0 phút b) 15 phút c) 30 phút d) 45 phút 50) Thirty a) 0 phút b) 15 phút c) 30 phút d) 45 phút 51) Fifteen a) 0 phút b) 15 phút c) 30 phút d) 45 phút 52) O’clock a) 0 phút b) 15 phút c) 30 phút d) 45 phút

CÁI NÀO GIỐNG NHAU?

リーダーボード

表示スタイル

オプション

テンプレートを切り替える

自動保存: を復元しますか?