xanh biếc - Correct, cao - Correct, đẹp - Correct, thấp - Correct, to - Correct, nhảy - Incorrect, chạy - Incorrect, ghế - Incorrect, chín - Incorrect, máy tính - Incorrect, chăm chỉ - Correct, mát lạnh - Correct, rực rỡ - Correct, ngọt lịm - Correct, thơm phức - Correct,

BUỔI 15. Từ ngữ chỉ đặc điểm

リーダーボード

表示スタイル

オプション

テンプレートを切り替える

自動保存: を復元しますか?