tradition - truyền thống, blooming flowers - những bông hoa đang nở, ornamental tree - cây trang trí, decoration - trang trí, peach blossom - hoa đào, decorative items - đồ trang trí, communal house - nhà văn hoá, chase away - đuổi đi, bad luck - kém may mắn, ring a bell - rung chuông,

Unit 5 vocab getting started

순위표

비주얼 스타일

옵션

템플릿 전환하기

자동 저장된 게임을 복구할까요?