Lối đi có mái vòm - Archway (n), Bổ sung - Complement sth (v)->Complement (to sth) (n) ->Complementary to sth (adj) , Miêu tả - Depict (v) sb/sth as sb/sth ->Depiction (n), Nhóm nhạc công - Ensemble (n), Vĩ cầm - Fiddle(n) = Violin, Sảnh, phòng giải lao - Foyer (n)= Lobby, Cau mày - Frown (v) at sb/sth ->Frown (n), Sự liên kết chặt chẽ - Fusion (n) of A and B, Há hốc miệng vì kinh ngạc - Gasp (v) at ->Gasp (n), Thở hổn hển - Gasp (v) for ->Gasp (n), Nhăn nhó - Grimace (V) at sb/sth ->Grimace(n) -> Make/give a Grimace of sth, Smile widely - Grin(V,N), Nấc cụt - Hiccup(V,N), Thờ ơ, vô cảm - Indifference (n) to sb/sth ->Indifferent (adj) to sb/sth, Lưu động - Itinerant(adj,N), Lê lếch - Lumber (V), Đàn lúyt - Lute(N) ->Lutenist/Lutanist, Tạm thời thay thế - Makeshift(adj) = Provisional, Improvised, Hăm doạ, đe doạ - Menacing (adj) = Threatening -> Menace sb/sth (v) ->Menace to sb/sth (n), Trò tinh nghịch - Mischief (n) ->Mischievous (adj) = Naughty, Cựa quậy, nhúc nhích - Fidget (v) with sth ->Fidget (N),
0%
Test
공유
공유
공유
만든이
Tranphanthanhlo
L12
콘텐츠 편집
인쇄
퍼가기
더보기
할당
순위표
플래시 카드
(은)는 개방형 템플릿입니다. 순위표에 올라가는 점수를 산출하지 않습니다.
로그인이 필요합니다
비주얼 스타일
글꼴
구독 필요
옵션
템플릿 전환하기
모두 표시
액티비티를 플레이할 때 더 많은 포맷이 나타납니다.
결과 열기
링크 복사
QR 코드
삭제
자동 저장된
게임을 복구할까요?