V + to: afford: có đủ khả năng mua, agree: đồng ý , appear: dường như , seem: dường như , arrange: sắp xếp , choose: lựa chọn , decide: quyết định , expect: trông chờ , kỳ vọng , hate: ghét, hope: kỳ vọng , learn :học , need: cần, offer: đề nghị , plan: lên kế hoạch , prepare: chuẩn bị , promise: hứa hẹn , want: muốn , V + gerund: enjoy: thích, fancy: thích , like / dislike , admit: thừa nhận , avoid: né tránh, consider: xem xét, cân nhắc , discuss: thảo luận , (don’t) mind: (không) bận tâm, finish: hoàn thành , keep: tiếp tục , mention: đề cập, practise: luyện tập, recommend: đề nghị , suggest: đề nghị, spend time, V + to or gerund: start, begin , like , love , prefer, continue ,
0%
unit 7 grammar
공유
공유
공유
만든이
Thuanh1705
Đại học
Ngoại ngữ
콘텐츠 편집
인쇄
퍼가기
더보기
할당
순위표
더 보기
접기
이 순위표는 현재 비공개입니다.
공유
를 클릭하여 공개할 수 있습니다.
자료 소유자가 이 순위표를 비활성화했습니다.
옵션이 자료 소유자와 다르기 때문에 이 순위표가 비활성화됩니다.
옵션 되돌리기
그룹 정렬
(은)는 개방형 템플릿입니다. 순위표에 올라가는 점수를 산출하지 않습니다.
로그인이 필요합니다
비주얼 스타일
글꼴
구독 필요
옵션
템플릿 전환하기
모두 표시
액티비티를 플레이할 때 더 많은 포맷이 나타납니다.
결과 열기
링크 복사
QR 코드
삭제
자동 저장된
게임을 복구할까요?