1) bạn thân 2) dãy núi 3) quả nhót 4) xanh biếc 5) pha trà 6) khăn rằn 7) tăm tre 8) bay liệng 9) quả bưởi 10) thạch dừa 11) bản nhạc 12) cô giáo 13) buổi sáng 14) đồ chơi 15) quả táo 16) đọc sách 17) dòng sông 18) trong veo 19) gọng vó 20) cao kều 21) hớn hở 22) cây mía

Luyện đọc từ ngữ

순위표

비주얼 스타일

옵션

템플릿 전환하기

자동 저장된 게임을 복구할까요?