1) Đồng hồ chỉ mấy giờ? a) 9 giờ 45 phút b) 9 giờ kém 15 phút c) 12 giờ kém 5 phút d) 4 giờ 15 phút 2) Đồng hồ chỉ mấy giờ? a) 12 giờ kém 5 phút b) 10 giờ kém 10 phút c) 12 giờ 55 phút d) 3 giờ 5 phút 3) Đồng hồ chỉ mấy giờ? a) 9 giờ kém 15 phút b) 10 giờ 50 phút c) 10 giờ kém 10 phút d) 3 giờ 5 phút 4) Đồng hồ chỉ mấy giờ? a) 3 giờ 20 phút b) 9 giờ kém 15 phút c) 7 giờ 20 phút d) 4 giờ 15 phút 5) Đồng hồ chỉ mấy giờ? a) 1 giờ 15 phút b) 12 giờ 15 phút c) 3 giờ 5 phút d) 10 giờ kém 10 phút 6) Đồng hồ chỉ mấy giờ? a) 7 giờ 20 phút b) 4 giờ 35 phút c) 4 giờ 36 phút d) 9 giờ kém 15 phút 7) Đồng hồ chỉ mấy giờ? a) 9 giờ kém 15 phút b) 8 giờ kém 15 phút c) 9 giờ 45 phút d) 9 giờ 43 phút 8) Đồng hồ chỉ mấy giờ? a) 12 giờ kém 20 phút b) 1 giờ kém 20 phút c) 1 giờ kém 8 phút d) 1 giờ 40 phút
0%
Ôn tập xem đồng hồ (giờ hơn,giờ kém) (tr14) - Toán 3
공유
만든이
Tueducthanhha
4-7
toán 1
콘텐츠 편집
퍼가기
더보기
순위표
더 보기
접기
이 순위표는 현재 비공개입니다.
공유
를 클릭하여 공개할 수 있습니다.
자료 소유자가 이 순위표를 비활성화했습니다.
옵션이 자료 소유자와 다르기 때문에 이 순위표가 비활성화됩니다.
옵션 되돌리기
퀴즈
(은)는 개방형 템플릿입니다. 순위표에 올라가는 점수를 산출하지 않습니다.
로그인이 필요합니다
비주얼 스타일
글꼴
구독 필요
옵션
템플릿 전환하기
모두 표시
액티비티를 플레이할 때 더 많은 포맷이 나타납니다.
결과 열기
링크 복사
QR 코드
삭제
자동 저장된
게임을 복구할까요?