curriculum - (n) chương trình học, arts - (n) các môn thiên về nhân văn, nghệ thuật, xã hội (>< science), certificate - (n) giấy chứng nhận , competitive - (adj) có tính cạnh tranh, degree - (n) bằng, diligent - (adj) chăm chỉ, diploma - (n) chứng chỉ (sau khi hoàn thành khoá học), distance learning - (n) hệ học từ xa, finals - (n) kì thi cuối kì, grade - (n) điểm số, headmaster - (n) hiệu trưởng, major in sth - (v) học chuyên về sth , perseverance - (n) sự bền bỉ, qualification - (n) bằng cấp (nói chung), qualify - (v) đủ tiêu chuẩn, quit - (v) bỏ cuộc, brush up on - (v) ôn lại, cải thiện kiến thức gì đó, science - (n) các môn có tính khoa học, skip - (v) bỏ qua, nhảy cóc, thesis - (n) luận văn ,
0%
Study
공유
공유
공유
만든이
Phuongudexuong
THPT
콘텐츠 편집
인쇄
퍼가기
더보기
할당
순위표
더 보기
접기
이 순위표는 현재 비공개입니다.
공유
를 클릭하여 공개할 수 있습니다.
자료 소유자가 이 순위표를 비활성화했습니다.
옵션이 자료 소유자와 다르기 때문에 이 순위표가 비활성화됩니다.
옵션 되돌리기
일치하는 것 찾기
(은)는 개방형 템플릿입니다. 순위표에 올라가는 점수를 산출하지 않습니다.
로그인이 필요합니다
비주얼 스타일
글꼴
구독 필요
옵션
템플릿 전환하기
모두 표시
액티비티를 플레이할 때 더 많은 포맷이 나타납니다.
결과 열기
링크 복사
QR 코드
삭제
자동 저장된
게임을 복구할까요?