1) dt. sinh nhật a) 快乐 kuàilè b) 生日 shēngrì c) 开始 kāishǐ d) 问 wèn 2) tt. vui vẻ a) 生日 shēngrì b) 问 wèn c) 快乐 kuàilè d) 已经 yǐjīng 3) giới. (được dùng sau động từ) cho a) 给 gěi b) 生日 shēngrì c) 非常 fēicháng d) 两 liǎng 4) đgt. nhận, nghe/trả lời (điện thoại) a) 接 jiē b) 长 cháng c) 帮 bāng d) 已经 yǐjīng 5) dt. buổi tối a) 长 cháng b) 介绍 jièshào c) 生日 shēngrì d) 晚上 wǎnshang 6) đgt. hỏi a) 开始 kāishǐ b) 问 wèn c) 给 gěi d) 介绍 jièshào 7) phó. rất, vô cùng a) 非常 fēicháng b) 长 cháng c) 已经 yǐjīng d) 晚上 wǎnshang 8) đgt. bắt đầu a) 帮 bāng b) 给 gěi c) 介绍 jièshào d) 开始 kāishǐ 9) phó. đã a) 已经 yǐjīng b) 给 gěi c) 快乐 kuàilè d) 两 liǎng 10) tt. lâu, dài a) 给 gěi b) 长 cháng c) 晚上 wǎnshang d) 开始 kāishǐ 11) số. hai a) 两 liǎng b) 非常 fēicháng c) 已经 yǐjīng d) 问 wèn 12) đgt. giúp, giúp đỡ a) 晚上 wǎnshang b) 帮 bāng c) 非常 fēicháng d) 问 wèn 13) đgt. giới thiệu a) 已经 yǐjīng b) 介绍 jièshào c) 生日 shēngrì d) 晚上 wǎnshang
0%
04 HSK2 - 04 - 这个工作是他帮我介绍的。
공유
공유
공유
만든이
Tramphan0983
Tiếng Quốc
콘텐츠 편집
인쇄
퍼가기
더보기
할당
순위표
더 보기
접기
이 순위표는 현재 비공개입니다.
공유
를 클릭하여 공개할 수 있습니다.
자료 소유자가 이 순위표를 비활성화했습니다.
옵션이 자료 소유자와 다르기 때문에 이 순위표가 비활성화됩니다.
옵션 되돌리기
퀴즈
(은)는 개방형 템플릿입니다. 순위표에 올라가는 점수를 산출하지 않습니다.
로그인이 필요합니다
비주얼 스타일
글꼴
구독 필요
옵션
템플릿 전환하기
모두 표시
액티비티를 플레이할 때 더 많은 포맷이 나타납니다.
결과 열기
링크 복사
QR 코드
삭제
자동 저장된
게임을 복구할까요?