At the top/at the bottom - Ở trên cùng/ ở dưới cùng, On the far side - ở phía xa, to the East - ở phía Đông, In the southwest - ở phía Tây Nam, Just pass - Đi qua, hãy đi qua, anticlockwise - ngược chiều kim đồng hồ, A little beyond - Xa hơn một chút, Adjoining - Liền kề, Enter via - Đi vào qua, Run alongside - chạy dọc cùng, walk past - đi qua, roundabout - vùng binh, go over the bridge - băng qua cầu, bend - uốn vòng, uốn cong, go towards - đi hướng về phía nào, to be surrounded by - được bao quanh bởi…, the railway line - tuyến đường xe lửa, corridor - hành lang, ground floor - tầng trệt, auditorium - phòng của khán giả, thính phòng, maze - mê cung, run through - chạy xuyên qua, foyer - tiền sảnh, walk/ go along - đi dọc theo…, before you get to…// before you come to - trước khi bạn đi tới,
0%
Map labelling
공유
공유
공유
만든이
Dunghtftu
콘텐츠 편집
인쇄
퍼가기
더보기
할당
순위표
더 보기
접기
이 순위표는 현재 비공개입니다.
공유
를 클릭하여 공개할 수 있습니다.
자료 소유자가 이 순위표를 비활성화했습니다.
옵션이 자료 소유자와 다르기 때문에 이 순위표가 비활성화됩니다.
옵션 되돌리기
매치업
(은)는 개방형 템플릿입니다. 순위표에 올라가는 점수를 산출하지 않습니다.
로그인이 필요합니다
비주얼 스타일
글꼴
구독 필요
옵션
템플릿 전환하기
모두 표시
액티비티를 플레이할 때 더 많은 포맷이 나타납니다.
결과 열기
링크 복사
QR 코드
삭제
자동 저장된
게임을 복구할까요?