1) walk a) uống b) ăn c) học d) đi bộ 2) run a) đi b) ngủ c) học d) chạy 3) eat a) ăn b) bơi c) đứng lên d) ngủ 4) go a) uống b) đọc c) đi bộ d) đi 5) sleep a) học b) đọc c) ngủ d) hát 6) drink a) chơi b) nhảy c) nhảy d) uống 7) swim a) học b) đi c) nhảy d) bơi 8) read a) đọc b) ngủ c) học d) hát 9) jump a) ăn b) nhảy c) ngồi xuống d) bơi 10) sing a) đi bộ b) nhảy c) hát d) nhảy 11) play a) nhảy b) uống c) chơi d) ăn 12) study a) học b) ngủ c) nhảy d) nhảy 13) dance a) đi b) ngồi xuống c) nhảy d) ăn 14) sit down a) ngồi xuống b) nhảy c) nhảy d) đứng lên 15) stand up a) nhảy b) nhảy c) đứng lên d) học 16) cook a) hát b) chạy c) bơi d) đầu bếp 17) cry a) khóc b) đi c) hát d) chơi

순위표

비주얼 스타일

옵션

템플릿 전환하기

자동 저장된 게임을 복구할까요?