1) a foreign language a) ngôn ngữ quốc tế b) ngôn ngữ mẹ đẻ c) ngôn ngữ phổ biến d) ngôn ngữ chính thức 2) strengthen a) củng cố b) đẩy mạnh c) cài đặt d) yêu cầu 3) opens up job opportunities a) mở cơ hội b) mở ra cơ hội việc làm c) cơ hội việc làm d) tìm kiếm cơ hội việc làm 4) benefits a) điểm bất lợi b) lợi ích c) yêu cầu d) tình huống 5) experience a) trải nghiệm b) ví dụ c) đặc biệt d) cơ hội 6) look for a) tìm kiếm b) đặt hàng c) tìm ra d) yêu cầu 7) offer a special experience a) đưa ra trải nghiệm đặc biệt b) tìm kiếm trải nghiệm c) tìm kiếm trải nghiệm đặc biệt d) tìm kiếm 8) ask for directions a) chỉ đường b) tìm đường c) hỏi đường d) lạc đường 9) culture a) văn hoá b) phong tục c) thủ tục d) truyền thống 10) better a) tốt hơn b) tốt c) tồi tệ hơn d) tồi tệ 11) ability a) khả năng b) cơ hội c) công việc d) lý do 12) communication with a) giao tiếp với b) đối xử với c) nói chuyện với d) nghe 13) a better understanding a) sự hiểu biết tốt hơn b) cơ hội tốt hơn c) cơ hội việc làm tốt hơn d) tốt hơn 14) necessary a) không cần thiết b) khó c) cần thiết d) quan trọng 15) boring a) thú vị b) dễ c) khó d) buồn chán
0%
Why should you learn a foreign language?
공유
공유
공유
만든이
Nttuyenhanu
Lớp 9
Ngoại ngữ
콘텐츠 편집
인쇄
퍼가기
더보기
할당
순위표
더 보기
접기
이 순위표는 현재 비공개입니다.
공유
를 클릭하여 공개할 수 있습니다.
자료 소유자가 이 순위표를 비활성화했습니다.
옵션이 자료 소유자와 다르기 때문에 이 순위표가 비활성화됩니다.
옵션 되돌리기
퀴즈
(은)는 개방형 템플릿입니다. 순위표에 올라가는 점수를 산출하지 않습니다.
로그인이 필요합니다
비주얼 스타일
글꼴
구독 필요
옵션
템플릿 전환하기
모두 표시
액티비티를 플레이할 때 더 많은 포맷이 나타납니다.
결과 열기
링크 복사
QR 코드
삭제
자동 저장된
게임을 복구할까요?