classroom - lớp học , instruct v - hướng dẫn , instruction - lời hướng dẫn , sit down - ngồi xuống , stand up - đứng lên , open your book - mở sách của bạn ra , close your book - đóng sách vào , go out - đi ra ngoài , May I go out? - Em có thể ra ngoài không ạ?, come in - đi vào trong , May I come in? - Em có thể vào trong không?, speak - nói , speaker - người nói , speak English - Nói tiếng Anh , Speak louder - nói to lên , Speak Vietnamese - Nói tiếng Việt , study - học (nghiên cứu), learn - học (thực tế, thực hành),
0%
Unit 7 - classroom instruction
공유
공유
공유
만든이
Tuyenmaidkh
콘텐츠 편집
인쇄
퍼가기
더보기
할당
순위표
더 보기
접기
이 순위표는 현재 비공개입니다.
공유
를 클릭하여 공개할 수 있습니다.
자료 소유자가 이 순위표를 비활성화했습니다.
옵션이 자료 소유자와 다르기 때문에 이 순위표가 비활성화됩니다.
옵션 되돌리기
일치하는 쌍
(은)는 개방형 템플릿입니다. 순위표에 올라가는 점수를 산출하지 않습니다.
로그인이 필요합니다
비주얼 스타일
글꼴
구독 필요
옵션
템플릿 전환하기
모두 표시
액티비티를 플레이할 때 더 많은 포맷이 나타납니다.
결과 열기
링크 복사
QR 코드
삭제
자동 저장된
게임을 복구할까요?