Have you + Vpt2......? - Bạn đã .....chưa?, pony tail, show up - xuất hiện, ring a bell - nghe k quen, beard, have a lot in common - có nhiều điểm chung, moustache, have been + Ving - ròng rã, miệt mài làm gì, can't wait - háo hức, k đợi được, pirate, strange - kì lạ, good-looking - ưa nhìn, heavy, next door - hàng xóm, nhà bên cạnh, introduce - giới thiệu,

순위표

비주얼 스타일

옵션

템플릿 전환하기

자동 저장된 게임을 복구할까요?